Thông số kỹ thuật: Công nghệ xử lý ánh sáng: DLP Độ phân giải: 720p (1280 x 720) Cường độ chiếu sáng: 2500 ANSI Lumens Tỷ số tương phản: 13.000 : 1 Tỷ lệ màn ảnh : 16:9 (5 tỉ lệ lựa chọn) Tỷ lệ nén: 1.31-1.57 (69″@2M) Tỷ lệ Zoom: 1:2:1 Thấu kính: F=2.54-2.73 mm f: 18.18 – 21.84 mm Chỉnh Keystone: + / – 40 độ Kích thước hình chiếu: 43″-300″ Bóng đèn: 210W Tuổi thọ bóng đèn(Normal/Economic/SmartEco Mode): 4000/5000/6500 giờ Hỗ trợ độ phân giải: Lên đến UXGA (1600×1200) Tương thích với HDTV: 480i, 480p, 576i, 567p, 720p, 1080i, 1080p Tương thích với Video: NTSC, PAL, SECAM, SDTV Tương thích 3D: bảng điều khiển tương thích 3D Ngõ vào: – Computer in (D-sub 15pin) x 1 – HDMI (v1.4a) x 2 – Composite Video in (RCA) x 1 – S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1 – Component Video in x 1 – Audio in (Mini Jack) x 1 – Audio L/R in (RCA) Audio out (Mini Jack) x 1 – USB (Type mini B) x 1 – RS232 (DB-9pin) x 1 – IR Receiver x 2 Hiển thị hình ảnh: 1,07 tỷ màu Công suất loa: 10 W x1 Các chức năng tiêu chuẩn: – Công nghệ Smart Eco tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường – Rất nhiều chế độ chính chiếu khác nhau. – Chế độ trình chiếu 4:3, ( có 5 chế độ để lựa chọn ) – Âm thanh Pass Through có thể sử dụng chúng khi đang ở chế độ chờ – Chế độ tự động tắt máy chiếu khi không sử dụng. – Hỗ trợ 3D – Chức năng chỉnh méo hình kỹ thuật số – Chức năng khoá Máy & khoá Menu -Password Lock Kích thước: 324.7 x 113.8 x 241.5 mm Trọng lượng: 2,6kg Độ ồn: 34/30 dBA (Normal/Economic mode) Điện nguồn: AC 100 to 240 V, 50/60 Hz Công suất tiêu thụ: 275W (typical), Standby< 0.5W Bảo hành: Bảo hành 24 tháng đối với máy chiếu,1000 giờ hay 12 Tháng đối với bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)
Thông số kỹ thuật:
Công nghệ xử lý ánh sáng: DLP
Độ phân giải: 720p (1280 x 720)
Cường độ chiếu sáng: 2500 ANSI Lumens
Tỷ số tương phản: 13.000 : 1
Tỷ lệ màn ảnh : 16:9 (5 tỉ lệ lựa chọn)
Tỷ lệ nén: 1.31-1.57 (69″@2M)
Tỷ lệ Zoom: 1:2:1
Thấu kính: F=2.54-2.73 mm f: 18.18 – 21.84 mm
Chỉnh Keystone: + / – 40 độ
Kích thước hình chiếu: 43″-300″
Bóng đèn: 210W
Tuổi thọ bóng đèn(Normal/Economic/SmartEco
Mode): 4000/5000/6500 giờ
Hỗ trợ độ phân giải: Lên đến UXGA (1600×1200)
Tương thích với HDTV: 480i, 480p, 576i, 567p, 720p,
1080i, 1080p
Tương thích với Video: NTSC, PAL, SECAM, SDTV
Tương thích 3D: bảng điều khiển tương thích 3D
Ngõ vào: – Computer in (D-sub 15pin) x 1
– HDMI (v1.4a) x 2
– Composite Video in (RCA) x 1
– S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1
– Component Video in x 1
– Audio in (Mini Jack) x 1
– Audio L/R in (RCA) Audio out (Mini
Jack) x 1
– USB (Type mini B) x 1
– RS232 (DB-9pin) x 1
– IR Receiver x 2
Hiển thị hình ảnh: 1,07 tỷ màu
Công suất loa: 10 W x1
Các chức năng tiêu chuẩn:
– Công nghệ Smart Eco tiết kiệm năng lượng và
thân thiện với môi trường
– Rất nhiều chế độ chính chiếu khác nhau.
– Chế độ trình chiếu 4:3, ( có 5 chế độ để lựa chọn )
– Âm thanh Pass Through có thể sử dụng chúng
khi đang ở chế độ chờ
– Chế độ tự động tắt máy chiếu khi không sử dụng.
– Hỗ trợ 3D
– Chức năng chỉnh méo hình kỹ thuật số
– Chức năng khoá Máy & khoá Menu -Password Lock
Kích thước: 324.7 x 113.8 x 241.5 mm
Trọng lượng: 2,6kg
Độ ồn: 34/30 dBA (Normal/Economic mode)
Điện nguồn: AC 100 to 240 V, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ: 275W (typical), Standby< 0.5W
Bảo hành: Bảo hành 24 tháng đối với máy chiếu,1000 giờ hay 12 Tháng đối với bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)