Tồn kho: 5
4,990,000₫
7,900,000₫
20,650,000₫
27,000,000₫
14,190,000₫
18,800,000₫
13,980,000₫
18,900,000₫
12,950,000₫
20,350,000₫
26,050,000₫
33,000,000₫
6,900,000₫
8,490,000₫
8,450,000₫
11,900,000₫
40,170,000₫
43,000,000₫
28,990,000₫
23,900,000₫
35,000,000₫
Kích thước [Inch]
27
Tỷ lệ khung hình
16:9
Loại tấm nền
VA
Thời gian phản hồi
5ms (GtG ở chế độ Nhanh hơn)
Độ phân giải
1920 x 1080
Kích thước điểm ảnh [mm]
0.3108 x 0.3108
Độ sâu màu (Số màu)
16.7M
Góc nhìn (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Độ sáng (Điển hình) [cd/m²]
250
Tỷ lệ tương phản (Typ.)
3000:1
Gam màu (Điển hình)
NTSC 72% (CIE1931)
Gam màu (Tối thiểu)
NTSC 70% (CIE1931)
Tần số quét (Tối đa) [Hz]
165
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²]
200
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
1800:1
Kích thước [cm]
68.4
HDMI
CÓ(2ea)
DisplayPort
CÓ(1ea)
Phiên bản DP
1.2
Đầu ra tai nghe
3 chấu (Chỉ âm thanh)
AMD FreeSync™
FreeSync Premium
Tiết kiệm năng lượng thông minh
CÓ
Chống nháy hình
Đồng bộ hành động động
Black Stabilizer
Crosshair
Chế độ đọc sách
Bộ đếm FPS
Công nghệ giảm mờ chuyển động.
Phím do người dùng xác định
Chọn đầu vào tự động
Điều chỉnh vị trí màn hình
Tilt
Có thể gắn tường [mm]
100 x 100
Kích thước khi vận chuyển (R x C x S) [mm]
776 x 156 x 435
Kích thước có chân đế (R x C x S) [mm]
613.7 x 456.1 x 201.6
Kích thước không có chân đế (R x C x S) [mm]
613.7 x 364.1 x 39.3
Trọng lượng khi vận chuyển [kg]
5.8
Trọng lượng có chân đế [kg]
3.87
Trọng lượng không có chân đế [kg]
3.25
Tên sản phẩm
UltraGear
Năm
2022
Tiêu thụ điện năng (Tối đa)
35W
Tiêu thụ điện năng (Chế độ ngủ)
0.5W
Tiêu thụ điện năng (Điển hình)
32W
Tiêu thụ điện năng (Tắt DC)
Dưới 0,3W
Đầu vào AC
100-240V (50/60Hz)
Loại
Nguồn điện ngoài (Bộ chuyển đổi)
Cổng hiển thị
OnScreen Control (LG Screen Manager)
RoHS
Tất cả thông số:
MÀN HÌNH UltraGear™ Full HD 27" - 27GQ50F-B
Kích thước [Inch]
27
Tỷ lệ khung hình
16:9
Loại tấm nền
VA
Thời gian phản hồi
5ms (GtG ở chế độ Nhanh hơn)
Độ phân giải
1920 x 1080
Kích thước điểm ảnh [mm]
0.3108 x 0.3108
Độ sâu màu (Số màu)
16.7M
Góc nhìn (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Độ sáng (Điển hình) [cd/m²]
250
Tỷ lệ tương phản (Typ.)
3000:1
Gam màu (Điển hình)
NTSC 72% (CIE1931)
Gam màu (Tối thiểu)
NTSC 70% (CIE1931)
Tần số quét (Tối đa) [Hz]
165
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²]
200
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
1800:1
Kích thước [cm]
68.4
KẾT NỐI
HDMI
CÓ(2ea)
DisplayPort
CÓ(1ea)
Phiên bản DP
1.2
Đầu ra tai nghe
3 chấu (Chỉ âm thanh)
TÍNH NĂNG
AMD FreeSync™
FreeSync Premium
Tiết kiệm năng lượng thông minh
CÓ
Chống nháy hình
CÓ
Đồng bộ hành động động
CÓ
Black Stabilizer
CÓ
Crosshair
CÓ
Chế độ đọc sách
CÓ
Bộ đếm FPS
CÓ
Công nghệ giảm mờ chuyển động.
CÓ
Phím do người dùng xác định
CÓ
Chọn đầu vào tự động
CÓ
CƠ HỌC
Điều chỉnh vị trí màn hình
Tilt
Có thể gắn tường [mm]
100 x 100
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Kích thước khi vận chuyển (R x C x S) [mm]
776 x 156 x 435
Kích thước có chân đế (R x C x S) [mm]
613.7 x 456.1 x 201.6
Kích thước không có chân đế (R x C x S) [mm]
613.7 x 364.1 x 39.3
Trọng lượng khi vận chuyển [kg]
5.8
Trọng lượng có chân đế [kg]
3.87
Trọng lượng không có chân đế [kg]
3.25
THÔNG TIN
Tên sản phẩm
UltraGear
Năm
2022
NGUỒN
Tiêu thụ điện năng (Tối đa)
35W
Tiêu thụ điện năng (Chế độ ngủ)
0.5W
Tiêu thụ điện năng (Điển hình)
32W
Tiêu thụ điện năng (Tắt DC)
Dưới 0,3W
Đầu vào AC
100-240V (50/60Hz)
Loại
Nguồn điện ngoài (Bộ chuyển đổi)
PHỤ KIỆN
Cổng hiển thị
CÓ
ỨNG DỤNG SW
OnScreen Control (LG Screen Manager)
CÓ
TIÊU CHUẨN
RoHS
CÓ